NHẬP THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
Mã: Màn Hình 7 Inch
Liên Hệ
Màn hình cảm ứng HMI giá rẻ Kinco MT4434T / MT4434TE và MT4404T / 4424TE
là dòng HMI đáp ứng đủ tiêu chuẩn, chất lượng để hoạt động được trong
nhiều môi trường công nghiệp khác nhau.
• Màn hình màu cảm ứng TFT, 65 ngàn màu đa năng, giá rẻ.
• CPU 32-bit, 800 MHz RISC, 128 MB Flash + SDRAM 64 MB.
• Bộ nhớ Bộ nhớ 512KB, ghi dữ liệu dễ dàng.
• Hỗ trợ đồng thời 2 cổng COM giao tiếp RS232 / RS442 / RS485.
• Đồng hồ thời gian thực, thời gian lưu trữ trong 2 năm khi tắt nguồn.
Model
|
MT4434T
|
MT4434TE
|
MT4404T
|
MT4424TE
|
Performance specification
|
||||
Display
|
7” TFT ( 16:9 )
|
|||
Resolution
|
800*480 Pixels
|
|||
Color
|
65536
|
|||
Brightness
|
250cd/m2
|
300cd/m2
|
||
Backlight
|
LED
|
|||
Touch Panel
|
4-wire precision resistance network
|
|||
Backlight life
|
50000 hr.
|
|||
Processor
|
800MHz RISC
|
|||
Memory
|
128MB Flash + 64MB Ram
|
|||
Recipe memory & RTC
|
512KB + RTC
|
|||
Expandable memory
|
USB Host
|
|||
Printer port
|
USB Slave/Slave/Serial port
|
USB Host
|
USB Host + SD Card
|
|
Ethernet
|
None
|
10/100M self-adaptive
|
None
|
10/100M self-adaptive
|
Program download
|
USB Slave/Serial port
|
USB/Serial port
|
USB Slave/Serial port
|
USB/Serial port
|
COM port
|
COM0:RS232/RS485-2/4,COM2:RS232
|
|||
Electrical specification
|
||||
Power supply isolation
|
_
|
_
|
||
Rated power
|
5W
|
8W
|
||
Rated voltage
|
DC24V
|
|||
Input range
|
DC12V~DC28V
|
|||
Power down allowe
|
<3ms
|
|||
Insulation resistance
|
Greater than 50MΩ@ 500V DC
|
|||
Dielectric strength test
|
500V AC 1 minute
|
|||
Structure specification
|
||||
Shell color
|
Black
|
|||
Shell material
|
ABS
|
|||
Dimensions(mm)
|
204x150x37 mm
|
207x125x46 mm
|
||
Cutout size(mm)
|
192x138 mm
|
194x113 mm
|
||
Weight
|
0.5 kg
|
0.8 Kg
|
||
Environment specification
|
||||
Operating temperature
|
-0~50℃
|
-10~55℃
|
||
Operating humidity
|
10~90%RH ( non-condensing )
|
|||
Storage temperature
|
-10~60℃
|
-20~60℃
|
||
Storage humidity
|
10~90%RH ( non-condensing )
|
|||
Shockproof test
|
10~25Hz (X, Y, Z direction, 2G, 30 minutes)
|
|||
Cooling method
|
Natural air cooling
|
|||
Certification
|
||||
Degree of protection
|
IP65 (4208-93)
|
|||
CE certification
|
EN61000-6-2:2005, EN61000-6-4:2007
|
|||
FCC compatibility
|
Complies with FCC Class A
|