NHẬP THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
Mã: Màn hình 4.3 Inch Kinh tế
Liên Hệ
Màn hình cảm ứng HMI giá rẻ Kinco KT050 đáp ứng được đầy đủ tiêu chuẩn,
chất lượng để hoạt động được trong nhiều môi trường khác nhau.
• Màn hình màu cảm ứng TFT, 65 ngàn màu đa năng, giá rẻ.
• CPU 32-bit, 400 MHz RISC, 128 MB Flash + DDR2 64 MB.
• Bộ nhớ Bộ nhớ 512KB, ghi dữ liệu dễ dàng.
• Hỗ trợ đồng thời 2 cổng COM giao tiếp RS232 / RS442 / RS485.
• Đồng hồ thời gian thực, thời gian lưu trữ trong 2 năm khi tắt nguồn.
Hiện tại mẫu màn hình E050 và MT-A050 đã ngưng sản xuất
tháng 6/2019, mã thay thế là KT050 có cảm ứng nhạy hơn.
Model
|
KT050
|
|
Performance specification
|
||
Display size
|
4.3" TFT
|
|
Display area
|
95.04mm (W) x53.86mm (H)
|
|
Resolution
|
480* 272 pixel
|
|
Display color
|
65536 color
|
|
Display angle of view
|
70/70/50/70 (left/right/up/down)
|
|
Contrast ratio
|
500:1
|
|
Backlight
|
LED
|
|
Brightness
|
250cd/m2
|
|
Backlight life
|
More than 50000 hours
|
|
Touch Panel
|
4 wire precision resistance network (surface hardness 4H)
|
|
CPU
|
400MHz RISC |
|
Storage
|
128M FLASH, 64M DDR2
|
|
RTC
|
RTC & 512KB
|
|
Memory extension
|
None
|
|
Printer port
|
Serial port
|
|
Ethernet
|
None
|
|
Program download
|
MINI USB SALE / Serial port
|
|
COM port
|
COM0: RS232 / RS485 / RS422, COM2: RS232
|
|
Electrical specification
|
||
Rated power
|
2.4W @24VDC
|
|
Rated voltage
|
DC12V~DC28V
|
|
Power down allowe
|
<3ms
|
|
Insulation resistance
|
Greater than 50MΩ @ 500V DC
|
|
Dielectric strength test
|
500V AC 1 minute
|
|
Structure specification
|
||
Shell material
|
Engineering plastic
|
|
Dimensions(mm)
|
132mm*102mm*33mm
|
|
Cutout size(mm)
|
119mm*93mm
|
|
Weight
|
0.21Kg
|
|
Environment specification
|
||
Operating temperature
|
0~45℃
|
|
Operating humidity
|
10~90% RH non-condensing
|
|
Storage temperature
|
-10~60℃
|
|
Storage humidity
|
10~90% RH non-condensing
|
|
Shockproof test
|
10~25 Hz (X, Y, Z direction, 2G/30 minutes)
|
|
Cooling method
|
Natural air cooling
|
|
Certification
|
||
Degree of protection
|
Conforming to IP65 certification (4208一93)
|
|
CE certification
|
Comply with EN6100-6-2:2005/EN61000-642:2007 + A1:2011 standards
|
|
Software
|
||
Configuration software
|
Kinco DTools V2.5 and above version
|
Tài liệu kỹ thuật HMI KT050